--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cần xé
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cần xé
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cần xé
+ noun
Deep bamboo basket
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cần xé"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cần xé"
:
cắn xé
cần xé
chân xác
chiến xa
chuẩn xác
còn xơi
Lượt xem: 462
Từ vừa tra
+
cần xé
:
Deep bamboo basket
+
confession of judgement
:
Tiếp nhận phán quyết - Chấp nhận phán quyết mà không theo đúng thủ tục của vụ kiện dựa trên sự cho phép và ưng thuận của con nợ.
+
khì khì
:
xem khì (láy)Cười khìTo chukle
+
voteless
:
không có quyền bầu cử
+
ngoan cường
:
With stamina and sense of purpose, doggedCuộc chiến đấu ngoan cườngA fight full of stamina and sense of purpose